273. Điện gió ngoài khơi Biển Đông: một chiến lược cho Việt Nam chống lại thủ đoạn cắt lát salami của Trung Quốc

Việt Nam có thể đạt được hai mục tiêu cùng một lúc, bằng cách theo đuổi công nghệ năng lượng sạch tiên tiến và củng cố các yêu sách của mình ở Biển Đông.

THE DIPLOMAT by Shambhu Sajith – November 13, 2023

Ba Sàm lược dịch

Các tuyên bố chủ quyền của Trung Quốc ở Biển Đông đã bị các quốc gia láng giềng ven biển và các nước phương Tây do Hoa Kỳ dẫn đầu phản đối mạnh mẽ. Năm 2016, một tòa án trọng tài được triệu tập theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) đã ra phán quyết, nội dung chống lại yêu sách mở rộng của Trung Quốc đối với phần lớn Biển Đông và sự xâm phạm của nước này vào Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của Philippines. Bất chấp phán quyết của tòa trọng tài rằng yêu sách của Trung Quốc không có cơ sở theo luật pháp quốc tế, sự hiện diện của Trung Quốc không hề suy giảm. Thay vào đó, Trung Quốc đều đặn và dần dần mở rộng quyền kiểm soát.

Thuật ngữ “cắt lát xúc xích  (salami)” mô tả chiến lược sử dụng các hành động khiêu khích nhỏ mà riêng lẻ, không dẫn đến một phản ứng quân sự, nhưng khi nó được tập hợp lại sẽ dẫn đến một sự thay đổi chiến lược quan trọng. Ở Biển Đông, Trung Quốc đã thiết lập sự hiện diện của mình bằng cách xâm phạm vùng đặc quyền kinh tế của các nước Đông Nam Á dựa trên yêu sách lịch sử được gọi là “đường chín đoạn”. Vào những năm 1970, Trung Quốc giành quyền kiểm soát Quần đảo Hoàng Sa từ tay Việt Nam; năm 1995 họ chiếm bãi đá Vành Khăn từ Philippines; và vào năm 2012, nước này đã chiếm giữ bãi cạn Scarborough, nằm cách Philippines chỉ 120 hải lý. Gần đây hơn, Trung Quốc đã biến một số rạn san hô mà nước này kiểm soát ở Biển Đông thành đảo nhân tạo. Hiện nay, Trung Quốc kiểm soát 27 tiền đồn trên biển.

Đối với Việt Nam, xung đột xoay quanh quần đảo Trường Sa. Năm 2017, Trung Quốc đe dọa Việt Nam, cảnh báo nước này phải dừng hoạt động khoan tại các khu vực thuộc thềm lục địa của Việt Nam, nằm trong yêu sách “đường chín đoạn” của Trung Quốc. Việc Việt Nam không thể sánh kịp sức mạnh quân sự của Trung Quốc đã buộc nước này phải tăng cường quan hệ với các cường quốc ngoài khu vực để nâng cao vị thế của mình ở Biển Đông. Tuy nhiên, động thái này làm tăng nguy cơ Việt Nam vướng vào tình hình địa chính trị leo thang của các cường quốc trên thế giới.

Biển Đông có trữ lượng dầu khí dồi dào, làm gia tăng nguy cơ xung đột về yêu sách lãnh thổ giữa các quốc gia ven biển và Trung Quốc. Tuy nhiên, ngày nay thế giới đang dần rời xa than đá và mặc dù việc loại bỏ dần dầu khí có thể mất vài thập kỷ, nhưng vẫn có một xu hướng rõ ràng là hướng tới các nguồn năng lượng tái tạo. Xe điện ngày càng có giá cả phải chăng hơn và chi phí năng lượng tái tạo đang giảm. Tuy nhiên, năng lượng gió ngoài khơi đang phát triển chậm trong cơ cấu năng lượng toàn cầu. Ở Biển Đông, chỉ một phần năng lượng gió ngoài khơi được sử dụng so với Biển Hoa Đông.

Công nghệ đang tiến bộ nhanh chóng, với các tuabin gió nổi làm lu mờ các nền móng truyền thống xây trên mặt đất. Tốc độ gió ổn định và còn ổn định hơn ở những vùng biển sâu, khiến các tuabin nổi tiết kiệm chi phí hơn so với các tuabin gắn trên mặt đất. Hơn nữa, có nhiều khả năng chi phí sẽ giảm đáng kể trong những thập kỷ tới.

Sự kết hợp giữa năng lượng gió ngoài khơi và hydro xanh mang lại giải pháp khả thi để chuyển đổi từ các nguồn năng lượng sử dụng nhiều carbon sang nền kinh tế xanh hơn và sạch hơn. Hydro xanh, được sản xuất bằng năng lượng tái tạo, có thể đóng vai trò là nguồn năng lượng ít carbon cho giao thông vận tải và các ngành công nghiệp đang gặp khó khăn trong việc khử cacbon, chẳng hạn như sản xuất thép và xi măng.

Hơn nữa, chiến lược tích hợp sản xuất hydro xanh với năng lượng gió ngoài khơi được đánh giá là tiết kiệm chi phí hơn so với việc truyền tải điện qua cáp ngầm dưới biển, đặc biệt là đối với tua-bin gió nổi. Cách tiếp cận tích hợp này không chỉ giúp giảm chi phí mà còn tạo cơ hội xuất khẩu năng lượng sang các nước ASEAN đang đói năng lượng.

Việt Nam, với lợi thế ven biển và sự hỗ trợ của chính phủ, đã bắt đầu đầu tư vào năng lượng gió ngoài khơi. Sự tăng trưởng của Việt Nam trong lĩnh vực năng lượng gió ngoài khơi cũng có thể đóng vai trò là một cách tiếp cận chiến lược nhằm chống lại biện pháp cắt lát xúc xích, để giành lại quyền kiểm soát lãnh hải của mình. Tua bin gió có thể đóng vai trò là nền tảng cho việc giám sát trong khu vực. Kích thước tuyệt đối của các tuabin này có thể phân định ranh giới và cung cấp cơ chế phòng thủ tự nhiên chống lại các hoạt động của Trung Quốc trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam.

Bắt kịp Trung Quốc trong việc chống lại việc cắt lát xúc xích là một thách thức. Các cuộc tập trận quân sự thuần túy trong khu vực có thể làm leo thang những căng thẳng hiện có, có khả năng dẫn đến một châu Á bị chia rẽ với sự cân bằng giữa các cường quốc ở hai bên. Cách tiếp cận cắt lát xúc xích của Việt Nam nên tinh tế hơn.

Hà Nội có thể thu hút sự quan tâm từ các nước như Australia và Ấn Độ, khuyến khích họ đầu tư vào lĩnh vực gió ngoài khơi. Điều này có thể dẫn đến việc hình thành một liên minh phát triển năng lượng gió ngoài khơi, liên quan đến việc tích cực chia sẻ công nghệ, kiến thức và nhân sự.

Hiện tại, các công nghệ nổi đang ở giai đoạn đầu áp dụng và một số lượng đáng kể các trang trại gió ngoài khơi nằm cách bờ biển trong phạm vi 5 km. Mặc dù việc tích hợp các tuabin gió nổi ngoài khơi mà không có nền tảng vững chắc về công nghệ gắn trên mặt đất đặt ra nhiều thách thức, nhưng những tiến bộ công nghệ từ châu Âu có thể thúc đẩy Việt Nam tiến lên ở Biển Đông, với điều kiện có cơ sở hạ tầng hỗ trợ cần thiết như cảng, tàu và cơ sở sản xuất đã có sẵn.  

Các trang trại gió ngoài khơi thường phải đối mặt với chi phí vận hành và bảo trì cao, chiếm 20-25% tổng chi phí vòng đời của các dự án mới. Tuy nhiên, những phát triển mới nổi, như hoạt động bảo trì dựa trên máy bay không người lái, có khả năng giảm đáng kể những chi phí. Tiến bộ này cung cấp một nền tảng bổ sung để Việt Nam khẳng định quyền kiểm soát vùng biển thuộc chủ quyền của mình và giám sát các hoạt động bất hợp pháp của Trung Quốc ở Biển Đông.

Chiến lược chống cắt lát xúc xích có hiệu quả ở Biển Đông khi được tiếp cận với lập trường không gây hấn. Năng lượng sạch được coi là công cụ có thể thúc đẩy hòa bình và nuôi dưỡng hợp tác khu vực. Tuy nhiên, việc thực hiện quy hoạch không gian biển sâu rộng là rất quan trọng, để tránh xung đột với các bên liên quan, trong khi tận dụng các địa điểm để sản xuất năng lượng với khả năng giám sát.



1 bình luận cho “273. Điện gió ngoài khơi Biển Đông: một chiến lược cho Việt Nam chống lại thủ đoạn cắt lát salami của Trung Quốc”

Tạo trang giống vầy với WordPress.com
Tham gia